Thông tin cơ bản máy Photocopy Toshiba e-Studio 4508A.
Thông số kỹ thuật cơ bản
- Hệ thống copy theo phương pháp tĩnh điện
- Khay giấy: lên đến 3200 giấy A4
- Thời gian khởi động: 20 giây
- Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WVGA màu 9 inch
- Bộ nhớ RAM: 4GB
- Ổ cứng HDD: 320GB ổ tự mã hóa và bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
- Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
- Công suất: Lên đến 150.000 bản in 1 tháng.
- Nguồn: 220-240V, 50/60Hz,8A, max 2.0kw
- Kích thước: 23” x 23” x 31”
- Trọng lượng: Khoảng 55 kg
Copy & Print
- Độ phân giải: 600 X 600 dpi/600 x 600 dpi, 3,600 x 1,200 dpi (PS only)
- Tốc độ: 45 trang/phút (A4)
- Bản chụp đầu tiên: 3.6 giây
- Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
- Phóng to – thu nhỏ: 25% đến 400%
Scan
- Độ phân giải: 100/150/200/300/400/600 dpi
- Tốc độ scan: Scan với DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu)(35-209 g/m2). Scan với RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). chế độ đơn 35-157 g/m2,trang đôi 50-157 g/m2.
- File định dạngt: TIFF, PDF, JPEG, XPS
- Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
e-FILING
- Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình hoặc từ máy tính
- Số hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
- Dung lương hộp: 100 thư mục trên hộp, 400 văn bản trên thư mục, 200 trang trên một thư mục
- 400 bản tài liệu / files trong 1 Folder, 200 trang cho 1 tài liệu
- Copy to Box, Print to Box, Scan to Box
Thông số e-bridge
- Ngôn ngữ in: PCL5e,PCL5c,PCL6(PCL XL),PS3,PDF,XPS,JPEG
- Chức năng in hai mặt: Chuẩn có sẳn (60-256 g/m2)
- Độ phân giải in: 600dpix600dpi(1 bit), 2400dpix600dpi ( với chức năng Smoothing), 1200dpix1200dpi (2 bit), 3600dpix1200 (với chức năng Smoothing) chỉ với PS3
- Hệ điều hành: Windows Vista,Window 7,8,8.1,10,Windows Server2008/R2,Windows Server 2012/R2 ,Macintosh(MacOSx10.4,10.5,10.6,10.7,10.8,10.9,10.10,10.11) Unix, Linux.
- Giao thức mạng: TCP/IP(IPv4,IPv6),NetBIOS trên TCP/IP,IPX/SPX cho môi trường Novell,Ether talk cho môi trường Macintosh..
- Giao diện: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T),USB 2.0(High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n,Wireless Lan/Bluetooth.
- Thiết bị không dây: Airprint,Mopria,,ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
- Quản lý thiết bị: Top Access,EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
- Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
- Chuẩn môi trường: Energy Star(V2.0),EPEAT Gold ,Blue Engel Mark,RoSH
- Chứng nhận: WHQL (Windows 7,8,8.1,10,2008 R2,2012,2012 R2),Novell,Citrix,SAP
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.