Camera IP Mini PT 2MP, 4G HIKVISION DS-2DE2C200MWG-4G là một sản phẩm trong dòng camera của HIKVISION, cung cấp các tính năng giám sát hiệu quả với công nghệ hiện đại. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:
- Độ phân giải: 2MP (1920 x 1080), cung cấp hình ảnh với độ phân giải Full HD, cho hình ảnh rõ nét và chi tiết vừa đủ cho các nhu cầu giám sát cơ bản.
- Chế độ PTZ: Hỗ trợ tính năng Pan-Tilt-Zoom (PTZ), cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn của camera, bao gồm xoay ngang (pan), nghiêng lên xuống (tilt), và phóng to (zoom) để theo dõi các khu vực rộng lớn và chi tiết hơn.
- Kết nối 4G: Trang bị kết nối mạng 4G, cho phép camera truyền tải video qua mạng di động mà không cần phải có kết nối internet dây, phù hợp cho các khu vực không có mạng cố định hoặc khi cần lắp đặt tại những vị trí xa.
- Chất lượng hình ảnh: Hỗ trợ công nghệ nén video H.265+ giúp giảm băng thông và lưu trữ, đồng thời giữ chất lượng hình ảnh tốt hơn so với các công nghệ nén cũ hơn.
- Đèn hồng ngoại: Được trang bị đèn LED hồng ngoại giúp ghi hình trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc ban đêm, với tầm quan sát hồng ngoại có thể lên tới khoảng 30 mét.
- Khả năng chống thời tiết: Có tiêu chuẩn chống nước và bụi IP66, thích hợp cho việc lắp đặt ngoài trời và có khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Chức năng thông minh: Tích hợp các tính năng phân tích video thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện xâm nhập, và theo dõi đối tượng, giúp nâng cao khả năng giám sát và phản ứng nhanh chóng khi có sự kiện xảy ra.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước nhỏ gọn, camera dễ dàng lắp đặt và không gây cản trở trong không gian sử dụng.
- Giao diện sử dụng: Hỗ trợ giao diện người dùng qua ứng dụng Hik-Connect hoặc phần mềm quản lý video của HIKVISION, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và quản lý camera từ xa.
Camera HIKVISION DS-2DE2C200MWG-4G là sự lựa chọn hợp lý cho các nhu cầu giám sát cơ bản đến trung cấp, đặc biệt là ở các khu vực cần kết nối di động hoặc không có mạng cố định.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Min. Illumination | Color: 0.04 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Day & Night | IR cut filter |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 101°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 118° 4 mm, horizontal FOV 78°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 92° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F2.0 |
PTZ | |
Movement Range (Pan) | 0° to 345° |
Movement Range (Tilt) | 0° to 80° |
Pan Speed | Up to 25°/s |
Tilt Speed | Up to 20°/s |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 45 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR, White Light |
Supplement Light Range | Up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
IR Wavelength | 850 nm |
Network | |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (768 x 432) 60 Hz: 30 fps (768 x 432) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR, VBR |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Audio | |
Audio Type | Mono sound |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
Network | |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, watermark, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, security audit log, TLS 1.2, TLS 1.3, host authentication (MAC address) |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Protocols | TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, SMTP, SNMP |
User/Host | Up to 32 users 3 user levels: administrator, operator, and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Local service: IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Mobile Communication | |
Standard | LTE-TDD, LTE-FDD |
Frequency | EU: LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28 IN: LTE-FDD: B1/3/5/8 LTE-TDD: B34/38/39/40/41 LA: LTE-FDD: B2/3/4/5/7/8/28/66 NA: LTE-FDD: B2/4/5/12/13/17/66/71 |
Uplink and Downlink Data Rate | EU: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps IN: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps LA: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps NA: uplink: 50 Mbps, downlink: 150 Mbps |
SIM Card Type | Nano SIM |
Image | |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Privacy Mask | 4 programmable polygon privacy masks |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
Built-in Microphone | 1 built-in microphone |
Built-in Speaker | Max. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB |
Reset Key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception |
Linkage | Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light, auto-tracking lite |
General | |
Dimension | 131.9 mm × 164 mm × 312.6 mm 131.9 mm × 164 mm × 332.6 mm |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, *A switching adapter is included in the package |
Material | Plastic |
Weight | Approx. 600 g |
Storage Conditions | -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | English, Ukrainian |
General Function | Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email |
Approval | |
EMC | CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021, IC: ICES-003: Issue 7, KC: KN32: 2015, KN35: 2015 |
Safety | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017, BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005 |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006 |
Protection | IP66: IEC 60529-2013 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.