Thông số kỹ thuật
CPU | Qualcomm chip |
Tính năng | QoS traffic shaping, broadband password retrieval, packet fast-forwarding engine, virtual server, DDNS(NoIP,DynDNS) |
Tốc độ | 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) |
Băng tần | 2.4 / 5 GHz |
Kết nối WAN | DHCP/PPPoE/Static IP |
Nguồn | 12V-1A, 12 W |
Anten | Anten ngoài đa hướng 4x5dBi thẳng +20% độ phủ |
Giao thức mạng | IPv4 / IPv6 |
Cổng kết nối | 3 x 10/100/1000 Mbps LAN, 1 x 10/100/1000 Mbps WAN |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C |
Chế độ hoạt động | Routing Mode, Bridge Mode: Wired Repeater/Wireless Repeater |
Bảo mật | WPA3, anti-piggybacking, firewall, DMZ |
Đèn LED báo hiệu | System status LED, đằng sau |
Kích thước | 180 mm × 195 mm × 57.3 mm |
Khối lượng | 0.51 kg |
Chuẩn Wifi | Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a) |
Bảo hành | 36 tháng |
Nhiệt độ lưu trữ | – 40°C – 70°C |
Quản trị mạng | Ứng dụng: Magician APP (iOS, Android), trang web. Guest Wi-Fi, danh sách truy cập Deny/Allow, Parent control, điều khiển luồng thông qua IP-based, đặt lịch tắt/mở Wi-Fi |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5% to 90%, không ngưng tụ |
Quy mô | 128 thiết bị (Max), 40 thiết bị (Khuyến nghị) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.