Camera IP Mini PT 4MP, 4G HIKVISION DS-2DE2C400MWG-4G là một sản phẩm thuộc dòng camera giám sát của HIKVISION, nổi bật với các tính năng và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm:
- Độ phân giải: 4MP (2560 x 1440), cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết hơn so với các camera có độ phân giải thấp hơn.
- Chế độ PTZ: Camera hỗ trợ tính năng Pan-Tilt-Zoom (PTZ), cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn của camera, xoay qua lại (pan), nghiêng lên xuống (tilt), và phóng to (zoom) để theo dõi khu vực mong muốn một cách linh hoạt.
- Kết nối 4G: Với hỗ trợ mạng 4G, camera có thể truyền tải video qua mạng di động mà không cần kết nối internet dây, thích hợp cho các khu vực không có sẵn kết nối mạng cố định hoặc khi lắp đặt ở vị trí xa.
- Chất lượng hình ảnh: Hỗ trợ công nghệ nén video H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ, đồng thời đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt.
- Đèn hồng ngoại: Camera trang bị đèn LED hồng ngoại cho phép ghi hình trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc ban đêm, với tầm xa hồng ngoại có thể lên tới khoảng 30 mét.
- Khả năng chống thời tiết: Được thiết kế với tiêu chuẩn chống nước và bụi IP66, phù hợp cho việc lắp đặt ngoài trời và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Chức năng thông minh: Tích hợp các tính năng phân tích video thông minh như phát hiện chuyển động, phát hiện xâm nhập, và theo dõi đối tượng, giúp nâng cao hiệu quả giám sát.
- Thiết kế nhỏ gọn: Camera có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và không gây cản trở trong không gian sử dụng.
- Giao diện sử dụng: Hỗ trợ giao diện người dùng dễ sử dụng qua ứng dụng Hik-Connect hoặc phần mềm quản lý video của HIKVISION, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và quản lý camera từ xa.Đặc tính kỹ thuật
Camera Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS Max. Resolution 2560 × 1440 Shutter Time 1/3 s to 1/100,000 s Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR Day & Night IR cut filter Lens Lens Type Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional Focal Length & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 49°, diagonal FOV 114°
4 mm, horizontal FOV 70°, vertical FOV 35°, diagonal FOV 85°Lens Mount M12 Iris Type Fixed Aperture F1.6 PTZ Movement Range (Pan) 0° to 345° Movement Range (Tilt) 0° to 80° Pan Speed Up to 25°/s Tilt Speed Up to 20°/s DORI DORI 2.8 mm, D: 68 m, O: 27 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm, D: 100 m, O: 39 m, R: 20 m, I: 10 mIlluminator Supplement Light Type IR, White Light Supplement Light Range Up to 30 m Smart Supplement Light Yes IR Wavelength 850 nm Video Main Stream 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)Sub-Stream 50 Hz: 25 fps (768 x 432)
60 Hz: 30 fps (768 x 432)Video Compression Main stream: H.265/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEGVideo Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps H.264 Type Baseline Profile, Main Profile, High Profile H.265 Type Main Profile Bit Rate Control CBR, VBR Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream Scalable Video Coding (SVC) H.264 and H.265 encoding Audio Audio Type Mono sound Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz Environment Noise Filtering Yes Audio Compression G.711/AAC-LC Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) Network API ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, watermark, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, security audit log, TLS 1.2, TLS 1.3, host authentication (MAC address) Simultaneous Live View Up to 6 channels Protocols TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, SMTP, SNMP User/Host Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and userClient iVMS-4200, Hik-Connect Web Browser Local service: IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ Mobile Communication Standard LTE-TDD, LTE-FDD Frequency EU:
LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28
IN:
LTE-FDD: B1/3/5/8
LTE-TDD: B34/38/39/40/41
LA:
LTE-FDD: B2/3/4/5/7/8/28/66
NA:
LTE-FDD: B2/4/5/12/13/17/66/71Uplink and Downlink Data Rate EU: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps
IN: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps
LA: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps
NA: uplink: 50 Mbps, downlink: 150 MbpsSIM Card Type Nano SIM Image Wide Dynamic Range (WDR) Digital WDR SNR ≥ 52 dB Privacy Mask 4 programmable polygon privacy masks Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser Interface Ethernet Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port On-Board Storage Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB Built-in Microphone 1 built-in microphone Built-in Speaker Max. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB Reset Key Yes Event Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception Linkage Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light, auto-tracking lite General Power 12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
*A switching adapter is included in the packageMaterial Plastic Dimension 131.9 mm × 164 mm × 312.6 mm
131.9 mm × 164 mm × 332.6 mmWeight Approx. 600 g Storage Conditions -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) Startup and Operating Conditions -30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) Language English, Ukrainian General Function Heartbeat, anti-banding, mirror, password protection, password reset via email Approval EMC CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,
IC: ICES-003: Issue 7,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015Safety CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005Environment CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006Protection IP66: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.