Máy in Canon LBP 621CW
Tạo ra Ấn tượng với Bản in Màu
Được thiết kế nhắm tới chất lượng và sự tiện dụng, máy in imageCLASS LBP621CW mang lại những bản in chất lượng cao và màu sắc sống động nhất.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu)
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương)
- Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếp
- Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2.500 trang
Thông số kỹ thuật máy in laser màu Canon LBP 621CW
Tên sản phẩm | Máy in laser màu Canon LBP 621CW |
Loại máy | In laser màu |
Chức năng máy | In đơn năng |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
In hai mặt tự động | Không có – Thủ công |
Chức năng in | |
Tốc độ in | Lên đến 18 trang/phút (trắng đen – màu) |
Độ phân giải in | Tiêu chuẩn 600 x 600 dpi |
Độ phân giải nâng cao | 1200 x 1200 dpi (tương đương) với công nghệ làm mịn ảnh |
Ngôn ngữ in | UFR II |
Thời gian in bản đầu tiên | Khổ A4 : 10.4s/trang (trắng đen) – 10.5s/trang (màu |
Letter : 10.3s/trang (trắng đen – màu) | |
Thời gian khởi động | Tương đương 13s hoặc ít hơn (từ lúc bật nguồn) |
Thời gian chuyển đổi | Từ chế độ ngủ : 6.1s hoặc ít hơn |
Công suất in | Tương đương 30.000 trang/tháng |
Tính năng in | Poster – Booklet – Watermark – Page Composer – Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ | JPEG – TIFF – PDF (In trực tiếp từ Usb) |
Mực in | 054 : màu đen tương đương 1.500 trang – màu xanh/đỏ/vàng tương đương 1.200 trang |
054H : màu đen tương đương 3.100 trang – màu xanh/đỏ/vàng tương đương 2.300 trang | |
Kết nối | |
Có dây | Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Cổng mạng 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Chế độ cơ sở hạ tầng | |
Cài đặt dễ dàng WPS – Kết nối trực tiếp | |
Kết nối in di động | Canon PRINT Business – Canon Print Service – Google Cloud Print™ – Apple® AirPrint® – Mopria® Print Service |
Bảo mật mạng | Có dây : IP/Mac address filtering – HTTPS – SNMPv3 – IEEE802.1x – IPSEC |
Không dây : WEP 64/128 bit – WPA-PSK (TKIP/AES) – WPA2-PSK (AES) | |
Xử lý giấy | |
Khay giấy vào (dựa trên định lượng giấy 80g/m²) | Khay đa năng : 01 tờ |
Khay tiêu chuẩn : 250 tờ | |
Khay giấy ra | Lên đến 100 tờ |
Kích thước giấy tùy chỉnh | Khay đa năng : 76.2mm x 127mm đến 216mm x 355.6mm |
Khay tiêu chuẩn : 76.2mm x 127mm đến 216mm x 355.6mm | |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay đa năng : 60g/m² đến 200g/m² |
Khay tiêu chuẩn : 60g/m² đến 200g/m² | |
Hệ thống | |
Bộ nhớ | 1 GB |
Điều khiển | Màn hình hiển thị Lcd 5 dòng |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 10 – 8.1 – 7 |
Windows Server® 2016 – 2012 R2 – 2012 – 2008 R2 – 2008 | |
Mac® OS X 10.9.5 và hơn – Linux | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 850 watts |
Khi in : 390 watts | |
Chế độ sẵn sàng : 8.5 watts | |
Chế độ nghỉ : 0.8 watts | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 10°C – 30°C |
Độ ồn : 69.4 dB | |
Độ ẩm : 20% – 80% RH không ngưng tụ | |
Kích thước | 430mm x 418mm x 287mm |
Khối lượng | 12.8 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.