Thông số kỹ thuật:
| Tiêu chuẩn | TCCS và phù hợp TC TIA/EIA-568-1 |
| Vật liệu lõi | |
| Vật liệu | Cu CFT-Nhật Bản, Đồng đỏ ủ mềm |
| Đường kính lõi | 0.5±0.02mm |
| Số đôi x Số lõi | 4 x 2 |
| Cách điện | |
| Vật liệu | HDPE Hàn Quốc |
| Đường kính | 1.0 ±0.1mm |
| Dây chịu lực | |
| Vật liệu | Chỉ Nylon |
| Sợi đệm chữ thập (+) | |
| Vật liệu | PEHD Hàn Quốc, 4x4mm |
| Vỏ cách điện | |
| Vật liệu | PVC(CM) Việt Nam |
| Độ dày | 0,5 ±0.2mm |
| Đường kính | 6,3±0.3mm |
| Màu sắc | Xanh dương |
| Đặc tính điện ở 20°C | |
| Trở kháng 1.0 – 100MHz | 100±15 Ω |
| Mất cân bằng điện dung | ≤ 330 pF/100m |
| Độ trễ 1,0 ÷ 100MHz | ≤ 570 ns/100m |
| Điện trở dây dẫn | ≤ 9,38 Ω/100m |
| Mất cân bằng R | ≤ 4% |
| Đóng gói | |
| Chiều dài | 305m |
| Trọng lượng | 10-10,5 kg |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.