– Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
– Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
– Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
– Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
– Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
– Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
– Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Technical Data:
– Điện dung: 5.6 nF/100m.
– Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
– Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
– Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
– Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
– Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
– Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).
Chất liệu:
– Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
– Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
– Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
– Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
– Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
– Được phê duyệt (bởi ETL):
– Mức độ an toàn (theo UL LISTED): CM, tệp UL số E154336
– Hiệu suất: TIA/EIA-568-B.2-1 (Hiệu suất chỉ định cho cáp 4 đôi chuẩn Cat 6, 100 Ohm)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.