Máy in phun màu đa năng Epson L3210 được thiết kế nhỏ gọn và kiểu dáng đẹp, phù hợp với không gian của văn phòng. Dùng để scan, in, copy phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng cho người dùng. Máy in theo dạng khổ A4 với tốc độ in lên đến 33 trang/phút in trắng đen và 15 trang/phút đối với in màu. Kết nối được cả 2 hệ điều hành Windows và Mac. Máy in màu Epson L3210 có thiết kế nhỏ gọn với 3 chức năng Scan – In – Copy được tích hợp 3 trong 1 phù hợp dùng trong văn phòng, cửa hàng,…
Máy in phun màu đa năng Epson L3210 với hệ thống bình mực liên tục của Epson tạo ra bản in có tuổi thọ cao với chi phí thấp. Có thể in số lượng trang in lớn, tránh tình trạng nạp mực thường xuyên. Máy in Epson L3210 hiệu suất in rất cao lên đến 4,500 trang in đen trắng và 7,500 trang in màu. Máy in phun màu đa chức năng được Hãng Epson thiết kế giúp tiết kiệm chi phí kinh doanh và cải thiện năng suất in ấn cho người tiêu dùng.
Tên sản phẩm | Máy in Epson L3210 |
Loại máy | In phun màu |
Chức năng | In – Scan – Copy |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
In 2 mặt tự động | Không có – Thủ công |
Chức năng In | |
Tốc độ in | In nháp (Trắng đen/Màu) : Lên đến 33 trang/phút – 15 trang/phút |
Tiêu chuẩn : Lên đến 10ipm (Trắng đen) – 5ipm (Màu) | |
Ảnh có viền : Tương đương 69 s/ảnh (Khổ 10cm x 15cm) | |
Ảnh không viền : Tương đương 90 s/ảnh (Khổ 10cm x 15cm) | |
Độ phân giải | Lên đến 5760 x 1440 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên | Tương đượng 10s (Trắng đen) – 16s (Màu) |
Ngôn ngữ in | ESC / PR – ESC / P Raster |
Phương pháp in | Áp điện : In phun theo yêu cầu |
Cấu hình vòi phun | Màu đen : 180 x 1 |
Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu | |
Kích thước giọt mực | Tối thiểu 3pl (Với công nghệ giọt có thay đổi kích thước) |
Mực in | 003 màu Đen : Tương đương 4.500 trang |
003 màu Xanh/Đỏ/Vàng : Tương đương 7.500 trang (Năng suất tổng hợp) | |
Chức năng Scan | |
Loại máy Scan | Scan màu mặt kính phẳng |
Cảm biến Scan | CIS |
Độ phân giải | 600 x 1200 dpi |
Kích thước Scan | Tối đa : 216mm x 297mm |
Tốc độ Scan (Ở độ phân giải 200dpi) | Lên đến 11s (Trắng đen) – 32s (Màu) |
Độ sâu bit | Màu : Đầu vào 48 bit – Đầu ra 24 bit |
Trắng đen : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 1 bit | |
Xám : Đầu vào 16 bit – Đầu ra 8 bit | |
Chức năng Copy | |
Tốc độ Copy (Tiêu chuẩn/Khổ A4) | Lên đến 7 ipm (Trắng đen) – 1.7 ipm (Màu) |
Độ phân giải | Tối đa 600 x 600 dpi |
Kích thước Copy tối đa | A4, Letter … |
Bản sao | Tối đa 20 bản |
Khả năng xử lý giấy | |
Khay giấy vào | Lên đến 100 tờ (80 g/m²) |
Lên đến 20 tờ (Giấy in ảnh bóng cao cấp) | |
Khay giấy ra | Lên đến 30 tờ (80 g/m²) |
Lên đến 20 tờ (Giấy ảnh bóng cao cấp) | |
Kích thước giấy | Legal (8,5 x 14 “), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8,5 x 13”, Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm) , 5 x 7 “, 5 x 8”, 4 x 6 “, Phong bì: # 10, DL, C6 |
Kích thước tùy chỉnh | Tối đa : 215,9mm x 1200 mm |
Lề in | Có viền : 3mm trên, dưới, trái, phải |
Không viền : Hỗ trợ lên đến 4R (Khổ 10cm x 15cm) thông qua cài đặt tùy chỉnh trong trình điều khiển máy in | |
Hệ thống | |
Cổng kết nối | Usb 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows : 10 – 8.1 – 8 – 7 – XP – XP Professional – Vista |
Windows Server : 2003 – 2008 – 2012 – 2016 – 2019 | |
Mac OS X 10.6.8 trở lên | |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động : 14 w |
Ngủ : 0.4 w | |
Chế độ chờ : 4.0 w | |
Tắt : 0.2 w | |
Độ ồn | Giấy ảnh bóng cao cấp : 38 dB (A) Trắng đen – 39 dB (A) Màu |
Giấy thường : 50 dB (A) Trắng đen – 48 dB (A) Màu | |
Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm |
Khối lượng | 3.9 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.